Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bếp Hoàng Cầm
[bếp hoàng cầm]
|
camouflaged field kitchen (named after a cook, inventor of the kitchen in 1952)